Có 2 kết quả:

创举 chuàng jǔ ㄔㄨㄤˋ ㄐㄩˇ創舉 chuàng jǔ ㄔㄨㄤˋ ㄐㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

pioneering work

Từ điển Trung-Anh

pioneering work